Baroque là tên gọi một trào lưu văn hóa – nghệ thuật tại châu Âu kéo dài từ đầu thế kỷ 17 cho tới giữa thế kỷ 18. Tiếp nối trào lưu Phục Hưng tại Ý, lại được cổ vũ bởi tư tưởng của thời đại mới nơi diễn ra các cuộc phát kiến địa lý và cách mạng giai cấp đầu tiên, phong cách Baroque nhấn mạnh sự kịch tính trong chiều sâu cảm xúc con người đến mức cường điệu hóa chúng, tuy vẫn tuân theo những chuẩn mực nghiêm ngặt của nghệ thuật. Chính bởi sự phóng đại cảm xúc ấy khiến cho đặc trưng nghệ thuật thời kỳ này thường được miêu tả là “kỳ lạ” và “không cân bằng”, đúng như cái tên Baroque vốn là biến thể của từ “barroco” trong tiếng Bồ Đào Nha, nghĩa là “viên ngọc trai không đều”.
Ngoài những tác phẩm hội họa và kiến trúc theo phong cách Baroque đã trở nên quen thuộc với công chúng yêu nghệ thuật trên toàn thế giới, âm nhạc thời kỳ này cũng ghi dấu cuộc cách tân trong sáng tác, ký âm, sử dụng nhạc cụ và phổ biến nhiều thể loại âm nhạc mới như opera [1] hay oratorio [2] .
Giai đoạn đầu của nền âm nhạc Baroque gắn liền với các thể loại nhạc xuất phát từ Ý cũng như các nhà soạn nhạc Ý như Corelli hay Vivaldi, dần dần có thêm sự góp mặt của nhiều nhà soạn nhạc đến từ Anh và Pháp trong suốt thời kỳ này, đặc biệt là Đức – quê hương của hai nhà soạn nhạc tài năng J.S. Bach và G.F. Handel. Thành công của cả hai lớn tới mức ngày nay khi nhắc tới âm nhạc Baroque là nhắc tới Bach và Handel và ngược lại. Di sản âm nhạc mà thời kỳ Baroque để lại đã định hình phần nào những trào lưu âm nhạc cổ điển xuất hiện sau này, đồng thời vẫn có những ảnh hưởng tích cực tới nền âm nhạc hiện đại với những giai điệu còn mãi thanh xuân.
I. Mỹ học trong âm nhạc thời kỳ Baroque
Khác với âm nhạc của thời kỳ Phục Hưng ngay trước đó với các nhịp đều đặn và cân bằng, âm nhạc thời Baroque chứng kiến nhiều sự bùng nổ và phá cách trong biểu hiện. Sáng tác âm nhạc trong thời kỳ này không tách rời trào lưu chung chi phối tất cả các ngành nghệ thuật với triết lý có thể tóm tắt ngắn gọn trong hai câu ngạn ngữ Latin: carpe diem (nắm bắt ngày hôm nay) và memento mori (hãy nhớ rằng ai cũng phải chết).
Châu Âu vừa tái khám phá lại nền văn minh Hy Lạp – La Mã rực rỡ vàng son, đồng thời đưa chủ thuyết nhân văn mới mẻ lên cao trong giai đoạn Phục Hưng, tuy vậy nó vẫn chưa rũ bỏ hoàn toàn những ảnh hưởng Cơ Đốc giáo của thời kỳ Trung Cổ để hướng đến một xã hội đậm màu sắc thế tục hơn. Do đó, cuộc đời dưới con mắt của những nghệ sĩ Baroque đan xen rất nhiều mâu thuẫn: Vừa tươi trẻ đầy sức sống lại vừa bi thảm với những dấu hiệu của cái chết cận kề, ví như trong những bức tranh theo chủ đề Vanitas [3] ca tụng những con người trẻ đẹp tận hưởng mọi niềm hoan lạc, nhưng bên cạnh họ luôn có một hộp sọ người hay trái cây thối rữa cùng những bông hoa héo tàn. Như thế, cuộc sống chỉ thoáng qua như một cái chớp mắt còn hạnh phúc thì mong manh như những cánh hồng trước sức mạnh hủy diệt của vũ điệu tử thần mà ai rồi cũng phải tham gia.
Tinh thần chủ đạo của âm nhạc Baroque được thể hiện qua những chuyển động nhanh và gắt của nhịp cùng tiết tấu dồn dập, tràn đầy năng lượng đến độ có thể gây căng thẳng, khiến cho cảm xúc của người nghe được giải phóng khỏi những kìm nén nội tâm một cách mãnh liệt và trở nên tha thiết hơn với đời sống trần thế ngắn ngủi. Xuất phát từ quan điểm của nhà nhân văn chủ nghĩa Heinrich Glarean (1488–1563) cho rằng hình thức âm nhạc độc điệu (monody) quan trọng hơn hình thức âm nhạc phức điệu (polyphony) vốn thịnh hành vào thời Trung Cổ [4] bởi nhạc độc điệu mang bản chất tự nhiên và tính tức thời của cảm xúc, nên vào cuối thế kỷ XVI đã xuất hiện một nhóm các nhà trí thức và soạn nhạc Florentine [5] với tên gọi Florentine Camerata hoặc Camerata de’ Bardi.
Nhóm này chủ trương khôi phục lại tính biểu cảm trong âm nhạc – một yếu tố từng rất phát triển dưới thời Hy Lạp và La Mã cổ đại, song đã biến mất từ khi hình thức nhạc phức điệu lên ngôi. Về mặt triết luận, định hướng của nhóm Florentine Camerara là sự hồi sinh của ý tưởng triết học Hy Lạp cổ điển coi âm nhạc tương đồng với cách con người thể hiện mọi cung bậc cảm xúc.
Tư tưởng của nhóm trí thức Florentine đã giúp khai sinh phong cách thanh nhạc opera thời kỳ đầu, thường được biết đến dưới cái tên stile rappresentativo, với đại diện xuất sắc là vở L’Orfeo của nhà soạn nhạc Monteverdi ra đời vào năm 1607. Có thể coi Monteverdi là cầu nối giữa hai thời kỳ âm nhạc Phục Hưng và Baroque với những cách tân táo bạo đã dẫn lối cho thể loại opera Ý phát triển tới đỉnh cao sau này, đồng thời ông cũng xác lập phong cách biểu diễn âm nhạc chú trọng nhiều hơn tới việc khơi gợi các cấp độ tình cảm con người thay vì chỉ tuân theo một cách chính xác và nghiêm ngặt những quy tắc hòa âm cũ.
Dẫu vậy, cần lưu ý rằng thông qua sự chuyển tiếp của các giai đoạn lịch sử, không phải di sản nghệ thuật nào cũng biến mất hoàn toàn. Các nghệ sĩ thời Baroque vẫn tiếp tục sử dụng phong cách Phục Hưng (stile antico) trong những tác phẩm âm nhạc của mình, song song với việc thử nghiệm phong cách mới (stile moderno). Một trong những sự kết hợp thường thấy nhất là việc các nhà soạn nhạc pha trộn nhuần nhuyễn hình thức nhạc phức điệu với các giai điệu trầm (basso continuo).
Giai điệu trầm chính là đặc trưng của âm nhạc Baroque, với những tuyến bè cao được phụ trợ bởi tuyến bè trầm do các nhạc cụ phím hoặc nhạc cụ dây – phím chơi các hợp âm. Trong bản nhạc, dòng chữ basso continuo chỉ dùng để đánh dấu các nốt và ký hiệu hợp âm, còn việc thể hiện các hợp âm đó bằng nhạc cụ nào, theo lối nào,… là quyền tự do phóng tác của người nghệ sĩ. Một tác phẩm nhạc Baroque tiêu biểu sẽ bao gồm một làn điệu viết cho một giọng ca, một giai điệu bass viết cho cello hoặc kèn bassoon [6] và một hợp âm được chơi ngẫu hứng bởi nhạc cụ phím – dây.
Sự tương phản đến cực điểm trong âm nhạc Baroque có được nhờ ảnh hưởng mang tính quyết định của dàn nhạc cụ trong việc diễn tả những âm điệu trầm thấp. Người ta điều chỉnh chúng theo đúng ý muốn bằng cách hạ thấp thanh điệu của đàn harpsichord [7] và đàn organ, đồng thời bổ sung dây trầm cho đàn luýt và tăng thêm số lượng thành viên họ đàn luýt trong dàn nhạc. Với đòi hỏi trên, thời kỳ Baroque sản sinh ra các loại nhạc cụ mới như violin, kèn bassoon kép (double bassoon) và kèn trombone contrabass [8], nhưng cũng làm biến mất các loại nhạc cụ thuộc họ viol, sáo dọc và đàn harpsichord.
Đến cuối thế kỷ 17, kèn thợ săn (French horn) và kèn clarinet được chính thức đưa vào dàn nhạc cụ bộ hơi. Tuy có sự thay đổi trong cách sắp xếp dàn nhạc, nhưng âm nhạc Baroque vẫn coi lời bài hát quan trọng hơn hòa âm khi lời viết cho giọng nam trầm (bass) cùng giọng nữ cao (soprano) luôn chiếm thế thượng phong trong một sáng tác âm nhạc bất kỳ, còn phần nhạc sẽ do nghệ sĩ chơi ngẫu hứng. Điều này bắt nguồn từ truyền thống âm nhạc kinh viện luôn đề cao sáng tác thanh nhạc (vocal music) hơn so với những sáng tác chuyên biệt cho nhạc cụ.
Phải tới cuối thời kỳ Baroque, các nhà soạn nhạc mới viết nhạc riêng cho từng giọng và từng loại nhạc cụ thay vì sáng tác một loại nhạc có thể sử dụng chung cho cả thanh nhạc lẫn nhạc khí. Trong sáng tác, sự tách biệt này rõ rệt tới mức các nhà soạn nhạc có thể chuyển giao các phần cho nhau, ví như phần kỹ thuật thanh nhạc chuyển sang phần nhạc viết cho violin và ngược lại. Dần dần sự giao thoa này tạo nên khía cạnh độc đáo của âm nhạc Baroque được truyền tải nhiều nhất trong những tác phẩm của Bach và Vivaldi.
Nhìn chung, quan điểm mỹ học trong âm nhạc thời kỳ Baroque luôn hướng tới mục đích làm bừng dậy mọi cảm xúc nơi người nghe thông qua những chuyển đổi đột ngột của cường độ âm nhạc cùng sự tương phản rõ rệt giữa kỹ thuật thanh nhạc và nhạc khí. Không chỉ có vậy, tất cả các yếu tố như âm sắc (timbre), giọng điệu (key), hoà âm (harmony), giai điệu (melody), nhịp điệu (rhythm), kết cấu (texture) và cường độ (dynamic) trong một bản nhạc Baroque đều hoà quyện với nhau đầy duyên dáng và hoàn hảo, khơi gợi những tình cảm cao đẹp nơi trái tim và tâm hồn con người.
II. Phong cách âm nhạc Baroque tại một số quốc gia châu Âu
Sở dĩ nền nghệ thuật cổ điển châu Âu có điều kiện phát triển rực rỡ là bởi chế độ bảo trợ nghệ sĩ của giáo hội Cơ Đốc giáo cùng các vương triều, bắt đầu từ thời Trung Cổ và vẫn tiếp tục kéo dài tới thời Baroque. Với giáo hội Cơ Đốc giáo, âm nhạc nhà thờ đặc biệt nảy nở tại hai khu vực châu Âu: Một tại các quốc gia vẫn giữ niềm tin Công giáo sau cuộc cải cách của Martin Luther và một tại các vùng theo Kháng Cách của Đức.
Tuy đóng vai trò thiết yếu trong phụng vụ thánh lễ, nhưng âm nhạc nhà thờ thời Baroque không có nhiều điểm mới, ngoại trừ thể loại sacred concerto xuất hiện vào cuối thế kỷ 17. Sacred concerto là bản hoà tấu âm nhạc sử dụng các văn bản thiêng trích từ Kinh Thánh, hát bằng cả tiếng Latin và tiếng Đức (những bản hoà tấu tiếng Đức thời kỳ này chỉ có ở các nhà thờ Kháng Cách). Sang tới thế kỷ 18, các nhà thờ Kháng Cách thay thế sacred concerto bằng cantata – loại hình âm nhạc với phong cách chuyển đoạn khác biệt thông qua hát nói (recitative) hoàn toàn bằng tiếng Đức địa phương.
Ngoài giáo hội và tầng lớp quý tộc, một thiết chế mới xuất hiện vào thời kỳ này cũng góp phần phát hiện và ủng hộ các tài năng âm nhạc: Các nhà hát opera dành cho công chúng. Ban đầu, các vở opera chỉ diễn ra trong phạm vi triều đình, rồi mau chóng lan rộng khắp mọi giai tầng xã hội. Sự chuyên nghiệp hoá loại hình nghệ thuật opera vào thế kỷ 17 đã đánh dấu sự chuyển tiếp hoàn toàn từ thời Phục ưng sang thời Baroque. Tương tự chế độ bảo trợ của giới tăng lữ và quý tộc, các nhà hát opera với nguồn thu lớn từ việc bán vé cho công chúng đủ nuôi sống các nghệ sĩ tới trọn đời. Đồng thời, opera cũng là hình thức biểu diễn sân khấu chủ đạo thời kỳ Baroque với phong cách gây ảnh hưởng sâu sắc tới mọi thể loại thanh nhạc cùng thời.
Dẫu có tác động lớn như vậy, nhưng vào Mùa Chay Công giáo, giáo hội lại cấm biểu diễn opera và thay thế nó bằng thể loại oratario có chủ đề thiêng liêng trang trọng hơn. Một trong những vở oratario xuất sắc thời Baroque còn tới ngày nay là vở Messiah của G. F. Handel với phần hợp xướng Hallelujah nổi danh toàn thế giới. Điểm thú vị là mãi tới thời Baroque, phần ouverture mới được chính thức đưa vào phần mở đầu của mỗi vở opera và oratario, dần dần trở thành thông lệ bắt buộc.
Về phần nhạc soạn riêng cho các nhạc cụ, thời Baroque rất phổ biến hình thức tổ khúc (suite), bao gồm các tác phẩm khí nhạc được sắp xếp để biểu diễn liền một mạch. Tổ khúc có thể sử dụng như một vũ khúc đi kèm các điệu nhảy, hoặc chỉ để thưởng thức đơn thuần như một phần của chương trình hoà tấu. Bên cạnh tổ khúc còn có sonata viết cho nhạc cụ độc tấu cùng dàn nhạc, và concerto viết cho nhạc cụ độc tấu cùng dàn nhạc cụ dây (string orchestra) – cả hai đều phục vụ cho việc phô diễn kỹ thuật và kinh nghiệm của người chơi độc tấu. Các bậc thầy âm nhạc thời Baroque cũng thường xuyên chơi ngẫu hứng các bản prelude (khúc dạo đầu) và fugue (còn gọi là tẩu pháp – hình thức nhạc đối âm phức điệu đòi hỏi kỹ thuật cao ở người chơi) nhằm thể hiện tài năng của mình. Đại diện ưu tú nhất của thể loại fugue thời Baroque là bản Brandenburg Concerto số 4 của J. S. Bach với chương Presto mô tả lại cuộc “rượt đuổi” đầy gay cấn giữa các bè nhạc khác nhau.
Như vậy, các thể loại nhạc đặc trưng thời kỳ Baroque được ứng dụng vào nhiều mục đích biểu diễn khác nhau. Tại các quốc gia châu Âu, dòng nhạc Baroque thường đi theo phong cách Ý, tuy nhiên Pháp và Đức cũng tự phát triển phong cách riêng cho mình, tạo ra nhiều trường phái độc đáo, mở đường cho các trào lưu âm nhạc của các thời đại sau này.
Trong khi sonata và concerto là hai thể loại phổ biến nhất ở Ý thì ở Pháp lại là các tổ khúc. Âm nhạc Ý thời Baroque có độ trừu tượng cao với các sáng tác chủ yếu thiên về thanh nhạc, và các nhạc cụ được sử dụng chủ yếu trong dàn nhạc là violin, đàn harpsichord và cello. Phong cách nhạc Ý càn quét và thống trị hầu khắp các nước châu Âu suốt thời kỳ Baroque (chỉ có Pháp là ngoại lệ) bởi tất cả các loại hình âm nhạc làm nên thời kỳ này đều bắt nguồn tại nơi đây, từ cantata cho tới opera và oratorio.
Còn tại Pháp, âm nhạc gắn liền với các vũ điệu và hình thức biểu diễn, do đó các tác phẩm Baroque theo phong cách Pháp đều nhấn mạnh vào nhịp điệu và chuyển động. Với gu thưởng thức tinh tế, người Pháp trong sáng tác nhạc thường rất duy mỹ với các giai điệu nhẹ nhàng như nước chảy mây trôi. Dàn nhạc Pháp thường sử dụng đàn viola da gamba phối cùng harpsichord hoặc đàn luýt để tạo ra tổng thể nhạc liền một khối. Vào cuối thế kỷ 17, đầu thế kỷ 18, nhạc cổ điển Pháp vươn tới giai đoạn hoàng kim qua việc tái tổ chức lại dàn nhạc theo phong cách mới do nhà soạn nhạc Jean-Baptiste Lully khởi xướng. Trường phái Lullian French Ouverture của ông gây ảnh hưởng rất lớn tới các nhà soạn nhạc khác thời hậu kỳ Baroque với lối chơi nhanh – chậm mang đầy tính tương phản.
Khác với phong cách nhạc Baroque của Ý và Pháp, nhạc Baroque Đức chủ yếu sử dụng kỹ thuật đối âm (counterpoint) khá phức tạp, do đó mà fugue và organ là thể loại nhạc và nhạc cụ chủ đạo của dòng nhạc này. Trong lĩnh vực thanh nhạc, các nhà soạn nhạc Đức áp dụng song song kỹ thuật đối âm cùng hoà điệu bel canto, là sự kết hợp tuyệt đẹp giữa quy tắc đối âm nghiêm ngặt có từ thời Phục Hưng cùng lối diễn đạt tràn đầy cảm xúc của âm nhạc thời kỳ Baroque. Chính sự thống nhất giữa các phần đối lập này đã đưa nhạc Baroque Đức trở thành kinh điển và mau chóng thiết lập vị thế quốc gia Đức trên bản đồ âm nhạc thế giới.
KẾT LUẬN
Baroque là một thời đại vàng son của văn hoá châu Âu với sự bung nở rực rỡ của mọi loại hình nghệ thuật cổ điển: hội hoạ, kiến trúc, văn chương, điêu khắc,… và đặc biệt là âm nhạc. Không chỉ để lại khối di sản đồ sộ với những sáng tác bất hủ, âm nhạc thời kỳ Baroque còn đặt nền móng cho cá tính riêng của từng dân tộc thông qua chủ trương sử dụng tiếng bản xứ trong các tác phẩm thanh nhạc thay cho tiếng Latin của các nhà soạn nhạc Anh và Đức.
Ngày nay, âm nhạc Baroque có thể tìm thấy ở mọi nơi: tại giảng đường, tại các buổi biểu diễn trước công chúng, được chơi ngẫu hứng trên đường phố và thậm chí là ngay cả trong danh sách phát nhạc của cá nhân. Vì thế mà âm nhạc Baroque vừa cũ lại vừa mới khi mang theo ký ức của hàng trăm năm trước trong từng giai điệu mà vẫn có thể đồng hành theo từng nhịp sống có phần gấp gáp của thế kỷ 21.
[1] Một thể loại nhạc kịch phương Tây gắn liền với kỹ thuật diễn xướng và âm nhạc cổ điển.
[2] Một tác phẩm hòa nhạc sân khấu đặt trọng tâm vào dàn hợp xướng, thường xoay quanh chủ đề Cơ Đốc giáo.
[3] Tiếng Latin, mang nghĩa phù phiếm, hư vô. Thể loại tranh Vanitas phổ biến nhất tại Hà Lan vào thế kỷ XVII.
[4] Monody là ca khúc được viết cho một giọng ca có nhạc cụ đệm, còn polyphony là tác phẩm âm nhạc được soạn cho nhiều giọng ca khác nhau, chia thành nhiều phần mà mỗi phần đều có sắc thái và giai điệu riêng.
[5] Tên gọi những người sinh sống tại thành phố Florence, Ý.
[6] Còn gọi là kèn Pha-gốt, thuộc bè trầm trong dàn nhạc.
[7] Nhạc cụ dây-phím cổ, có ngoại hình gần giống đàn piano. Khi người chơi nhấn các phím đàn, một cái búa sẽ đập vào dây tương ứng để tạo ra âm thanh.