Huyền bí Thần Giữ Của

Tác giả xnghiem
Huyền bí Thần Giữ Của

Thần Giữ Của là một truyền thuyết khá phổ biến trong cộng đồng người Kinh, kể về một loại tà thuật thường được các Hoa kiều sử dụng để bảo vệ kho báu của mình. Không rõ truyền thuyết này có nguồn gốc từ khi nào, nhưng văn bản xưa nhất mà người ta có thể đã đọc được là quyển Sơn cư tạp thuật của Đan Sơn, được viết vào nửa đầu thế kỷ 18.

1. Giữ của ai?

Thần Giữ Của là một tín ngưỡng dân gian trong văn hóa Việt Nam, thường được thờ cúng để bảo vệ và giữ gìn tài sản, của cải cho gia đình. Theo truyền thuyết, thần này có khả năng bảo vệ tài sản khỏi kẻ trộm và các tai ương. Nhiều người tin rằng việc thờ cúng thần giữ của sẽ mang lại may mắn và tài lộc, giúp gia đình luôn an yên và phát đạt.

Theo quan niệm xưa, những cô gái trẻ, còn trinh, từ 13 đến 19 tuổi (có khi từ 9 đến 20 tuổi) là những lựa chọn hoàn hảo cho vai trò thần giữ của. Độ tuổi này đảm bảo được sự tinh khiết, trong sáng của các thiếu nữ, quyết định độ linh thiêng của một vị thần.

Nhiều gia chủ thường tìm mua con gái từ những gia đình khó khăn. Để đảm bảo sự trinh bạch, họ có những cách bí mật để kiểm tra. Việc mua con gái dưới danh nghĩa vợ lẽ là không hề hiếm trong thời kỳ Thần Giữ Của xuất hiện. Gia đình nào nghi ngờ hiền tế thì đưa con gái hạt đỗ hay vừng, dặn con đánh dấu để cha mẹ tới cứu. 

Sau khi mua về, cô gái sẽ được chăm sóc đặc biệt trong thời gian ngắn (chỉ vài ngày trước khi nhập quan). Họ được ở riêng biệt, tránh tiếp xúc với đàn ông, được tắm rửa sạch sẽ (có khi bằng dầu thơm), ăn chay tịnh.

Vai trò của cô gái chỉ là cầu nối dẫn đến kho báu, do đó xuất thân, tuổi tác, hay số phận của họ không quá quan trọng. Tuy nhiên, một số gia chủ vẫn thích chọn những cô gái xinh đẹp, trắng trẻo theo sở thích cá nhân. Điều này không ảnh hưởng đến năng lực của thần, mà bởi cô gái càng trẻ đẹp, oán khí của họ càng lớn, khiến họ trở nên linh thiêng hơn.

Vào đêm nhập quan, cô gái được tắm rửa, mặc quần áo đẹp và đưa lên kiệu đến hầm mộ. Để tránh sự hiếu động gây chú ý, họ sẽ được cho uống một thứ thuốc gì đó. Khi thầy phù thủy bắt đầu làm phép, cô gái sẽ bị đẩy vào hầm mộ, đặt cẩn thận trong quan tài và ngậm sâm hoặc ngọc. Nhờ phép tính toán của thầy, cô gái sẽ sống được 100 ngày mà không cần ăn uống. Sau 100 ngày, tác dụng của sâm/ngọc kết thúc, cô gái qua đời và trở thành thần giữ của thực sự.

Lúc này, dù là người thân, cha mẹ cũng không được phép động chạm vào khu đất mà thần canh giữ. Chỉ những ai có lời hóa giải mới được phép bước vào, sau khi nhẩm lời cho thần nghe. Nếu ai vô tình lấy được kho báu, thần sẽ theo đuổi đến cùng, cho đến khi “trả lại” mới thôi.

ThanGiuCua

Chuyện kể rằng sau khi Ngô Quyền chiến thắng quân Nam Hán, không ít các quan lại và tài chủ phương Bắc phải rút về nước. Do điều kiện di chuyển khó khăn, lại lo sợ của cải mất trắng, họ nghĩ đến Thần Giữ Của. Có một gia đình nọ, đang trong cơn nguy khốn thì lại được một thương nhân người Tàu đến hỏi mua con gái về làm vợ lẽ. Tuy nhà nghèo nên phải bán con, nhưng người cha cũng đã phần nào đoán được mục đích của người kia. Ông dặn vợ đưa cho con giá một túi hạt vừng (hạt mè), chờ khi hữu sự thì dùng đến. Cô gái sau khi về nhà chồng mấy hôm vẫn chưa được động phòng, tuy được chăm sóc từng cái ăn nhưng cũng chỉ là đồ chay tịnh.

Đến một đêm, cô gái được đưa lên kiệu dẫn đi. Thấy sự chẳng lành, cô lén bỏ nắm hạt vừng vào túi áo. Vừa đi vừa rải hạt vừng xuống, vừng lẫn vào trong cỏ. Đến nơi, cô gái bị người ta cho uống một thứ nước gì đó để mất khả năng phản kháng, cho ngậm sâm rồi đặt vào chiếc quan tài, đưa vào hầm mộ. Sau khi đóng hầm mộ lại, thầy phù thủy bắt đầu làm phép. Mọi nghi thức chỉ diễn ra trong một đêm.

Chừng một tháng sau, những hạt vừng được cô gái rải đã lên xanh non, gia đình cô mới lần theo dấu vết này. Tới nơi cuối cùng, cây vừng mọc lên đặc biệt xanh tốt do hấp thụ dưỡng chất nhiều hơn. Do được ngậm sâm nên cô vẫn còn sống, gia đình cũng có được kho báu. Về sau, lo sợ bị trả thù, họ cũng kéo nhau đến vùng khác sống.

Cũng có giai thoại kể rằng có một nữ danh tướng của Hai Bà Trưng suýt bị bắt thành thần giữ của. Trong một lần hành quân vào ban đêm, đội quân của Hai Bà đã phát hiện một đoàn người Tàu khả nghi đang mang theo một chiếc kiệu. Khi cử quân thám thính đi kiểm tra, họ phát hiện đây là đoàn người đi chôn của. Hai Bà liền ra lệnh vây bắt và cứu được một cô gái xinh đẹp sắp trở thành vật tế thần. Cảm tạ công đức của Hai Bà, cô gái tình nguyện theo về dưới trướng. Về sau, cô trở thành một vị nữ tướng này lập nhiều chiến công vang dội, trở thành nỗi khiếp sợ cho quân nhà Hán.

Ngoài chôn cùng với người, đôi khi người ta còn chôn theo cả những con vật quen thuộc trong cuộc sống hàng ngày nhưng mang ý nghĩa linh thiêng như: trăn, rắn, mèo đen, chó mực, lợn, gà… Hành động này giống như một hình thức bổ trợ, như thêm một khóa nữa để việc giải mã kho báu trở nên khó khăn hơn, đồng thời cũng đảm bảo rằng sự bảo toàn sau này sẽ giao đúng người, đúng của.

2. Những quy tắc kỳ dị

Thần Giữ Của là một tín ngưỡng dân gian trong văn hóa Việt Nam, thường được thờ cúng để bảo vệ và giữ gìn tài sản, của cải cho gia đình. Theo truyền thuyết, thần này có khả năng bảo vệ tài sản khỏi kẻ trộm và các tai ương. Nhiều người tin rằng việc thờ cúng thần giữ của sẽ mang lại may mắn và tài lộc, giúp gia đình luôn an yên và phát đạt. 

Tuy nhiên, không phải ai cũng đủ cao tay ấn để làm phép, cũng như bên cạnh đó còn rất nhiều quy tắc khác. 

Với lượng tài sản lớn được chôn theo thần giữ của, những người có nhu cầu chôn cất cần phải rất cẩn trọng trong từng bước lựa chọn và chuẩn bị cho buổi lễ cũng như cho những thời gian sau đó. Trước tiên, gia chủ cần tìm một thầy phù thủy giỏi. Thầy này không chỉ phải hiểu biết về thiên văn, lịch, pháp thuật, và kinh dịch, mà còn cần có kiến thức về y học. Đặc biệt, thầy phù thủy phải là người mà gia chủ có thể hoàn toàn tin tưởng để giao phó số tài sản lớn đó.

Lựa chọn thầy phù thủy không đơn giản như người ta thường nghĩ. Trước đây, nghề này chủ yếu được truyền lại trong các gia đình có truyền thống, nhưng không phải ai trong gia đình cũng có đủ khả năng để tiếp nối. Để trở thành thầy phù thủy thực thụ, đòi hỏi người học trò phải hội tụ đầy đủ phẩm chất, trí thông minh và đạo đức tốt.

Nếu chọn nhầm người không bản lĩnh, chỉ được đào tạo sơ sài, họ chỉ có thể làm những việc đơn giản như “bắt ma”, chữa bệnh thông thường, tóm lại là yểm bùa không thiêng. Nguy hiểm hơn, nếu thầy phù thủy không có đức hay phước phần mỏng còn có thể gây hại cho người khác. Do vậy, việc lựa chọn người kế nghiệp cần vô cùng cẩn trọng. 

Trong một gia đình đông con, có thể chỉ có một người được chọn để theo học nghề. Sau khi được chọn, người học trò sẽ được thầy truyền thụ cho tất cả bí kíp và kinh nghiệm cần thiết. Họ luôn ghi nhớ lời dạy: “Học phép để giúp người, không hại người“. Vì vậy, những thầy phù thủy chân chính thường không giàu có suốt cuộc đời. Nếu họ đặt nặng việc kiếm tiền, dù có thu được bao nhiêu tiền đi chăng nữa, luật trời “của thiên trả địa” cũng sẽ lấy lại tất cả.

Sau khi tìm được thầy phù thủy uy tín, gia chủ và thầy sẽ cùng nhau hợp tác để lựa chọn mảnh đất phù hợp cho việc xây dựng hầm mộ giữ của. Mảnh đất này phải hợp với tuổi của gia chủ và có vận tốt trong một khoảng thời gian dài, thường là 60-70-80 năm (tương đương vận 6, vận 7, vận 8). Lý do là vì sau khoảng thời gian này, vận thế của mảnh đất sẽ thay đổi, ảnh hưởng đến năng lực của thần giữ của. Thầy phù thủy cao tay thậm chí có thể tính toán được các vận thế tiếp theo của mảnh đất, đảm bảo cho con cháu gia chủ có thể tìm về nơi chôn cất sau hàng trăm năm.

Khi đã chọn được mảnh đất ưng ý, thầy sẽ tiếp tục xác định vị trí cụ thể để đặt hầm mộ. Vị trí này phải có những dấu hiệu đặc trưng như: bóng cây, bóng núi, dòng sông,… để dễ dàng nhận biết. Ví dụ: từ điểm chôn cất đến ngọn núi gần nhất cách bao xa, hình dạng ngọn núi như thế nào, vào thời điểm cụ thể (giờ, ngày, tháng, năm) thì bóng núi đổ về hướng nào, bóng cây đổ về hướng nào, đi thêm bao nhiêu bước theo hướng nào sẽ đến được vị trí chôn giấu. Người lập lời nguyền và người đến hóa giải cần nắm chính xác “chìa khóa” này để thực hiện nhiệm vụ của mình.

Nguyên tắc chọn dấu hiệu dựa trên Kinh Dịch được gọi là quẻ thời tiết. Cách thức thực hiện là lấy ngày, giờ, tháng, năm sinh của gia chủ cộng lại thành một quẻ. Ví dụ, nếu quẻ có 6 hào, 2 quẻ phong, 1 quẻ lôi hoặc 3 quẻ khảm thì chắc chắn ngày hôm đó sẽ mưa. Khổng Minh Gia Cát khi xưa lập đàn cầu mưa cũng dựa trên nguyên tắc này.

ThanGiuCua

Lễ chôn cất của cải thường diễn ra vào ban đêm, vừa kín đáo, tránh sự dòm ngó của người đời, vừa tận dụng bóng trăng làm dấu hiệu đặc trưng, lại thuận lợi cho con cháu sau này tìm đến. Thời điểm chôn và lấy của phải hoàn toàn trùng khớp, lệch đi dù chỉ một ngày, một giờ cũng khiến bóng cây, bóng núi thay đổi vị trí, dẫn đến thất bại.

Sau khi chọn được địa điểm và phương thức đánh dấu, công việc xây dựng hầm mộ sẽ được tiến hành. Thần giữ của không nhất thiết phải được chôn cùng với kho báu, đôi khi vị trí của ngài cách xa một đoạn nhưng vẫn nằm trong phạm vi ảnh hưởng. Theo quan niệm, trước khi động thổ, gia chủ và thầy phù thủy cần làm lễ xin phép thổ quan, trao cho thần quyền năng ngăn chặn kẻ xâm phạm mảnh đất trong thời gian thi hành nhiệm vụ.

Cách thức xây dựng hầm mộ không tuân theo quy tắc chung nào, mà phụ thuộc vào nguồn gốc, truyền thống và trình độ của mỗi thầy phù thủy. Sự đa dạng này cũng góp phần bảo vệ kho báu, khiến kẻ ngoài khó lòng hóa giải lời nguyền.

3. Vết tích thần giữ của

Thần giữ của núi Bạch Tuyết

Tại xã Vân Côn (Hoài Đức, Hà Nội) nhiều người vẫn truyền tai nhau về câu chuyện kho báu núi Bạch Tuyết. Theo lời kể của các bậc cao niên trong làng, để bảo vệ kho báu quý giá cho con cháu đời sau, người Tàu đã mua một cô gái trinh nguyên tên Bạch Tuyết về chôn cùng ngọn núi, biến thành thần giữ của. Dần dà, núi Bạch Tuyết trở thành ngọn núi thiêng liêng, gắn liền với những câu chuyện huyền bí về thần giữ của, trừng phạt những kẻ xâm phạm

Một điều kỳ lạ khác là vào mỗi buổi chiều 4 giờ, núi Bạch Tuyết lại tỏa ra mùi tanh nồng nặc của nước mắm, khiến người dân trong vùng vô cùng e dè, không dám bén mảng đến gần.

Lời đồn đại về kho báu chôn giấu trong núi đã thu hút vô số kẻ tìm đến, trong đó có ông Nguyễn Tài Hận – một đại gia có tiếng thời bấy giờ.

Ông Hận đã huy động cả một đội quân hùng hậu đến khai quật núi Bạch Tuyết với mục đích “giải thiêng”. Sau nhiều ngày đào bới ròng rã, họ phát hiện ra hai hàng đá xếp song song, bao bọc xung quanh bởi 40-50 khối đá khác. Tiếp theo đó là hình ảnh một con rùa đá khổng lồ và vô số mô đất bí ẩn. Khi những tảng đá chắn ngang được phá vỡ, một khoảng không gian rộng lớn hiện ra với vô số hình thù kỳ lạ. Chiếu đèn pin xuống, họ không thể nhìn thấy đáy.

Bỗng nhiên, những tiếng động ầm ĩ vang vọng khắp nơi khiến mọi người lo sợ núi sập, buộc phải dừng cuộc khai quật dang dở. Những ngày sau đó, dù tiếp tục nỗ lực, họ vẫn không thu được kết quả gì khả quan.

Điều kỳ lạ là sau khi đội khai quật kết thúc công việc, nhiều người trong số họ đã mắc phải những căn bệnh quái ác, gia đình lục đục, xào xáo. Chỉ đến khi họ thành tâm lên núi cúng bái, cầu xin tha thứ, bệnh tật mới dần thuyên giảm.Về phần ông Hận, cuộc khai quật ngốn ngốn nuốt nuốt một số tiền khổng lồ, khiến ông lâm vào cảnh túng quẫn. Công việc làm ăn của ông cũng sa sút thê thảm, gia sản dần tan biến.

ThanGiuCua

Thần giữ của thôn Miếu Lạc

Tại thôn Miếu Lạc, xã Đồng Lạc, huyện Nam Sách, Hải Dương, câu chuyện về vị thần giữ của ẩn náu ngay trên nền nhà của một cán bộ xã vẫn còn lưu truyền như một bí ẩn ly kỳ. Trước đây, gia đình vị cán bộ này sinh sống sâu trong làng. Sau khi chuyển đến ngôi nhà mới, người vợ thường xuyên gặp những giấc mơ kỳ lạ về một người con gái mang tên Hoa ẩn chứa nhiều điều bí ẩn. 

Sau khi thắp hương lập thờ, bà vợ bỗng trở nên lẩn thẩn, thỉnh thoảng lảm nhảm và có khả năng xem bói, cúng lễ cho người khác. Gia đình nghi ngờ bà mắc bệnh tâm thần, đưa bà đi chữa trị nhiều nơi nhưng không khỏi. Cuối cùng, họ tìm đến một thầy phong thủy nổi tiếng để xem xét lại gia trạch. Thầy phong thủy khẳng định trong nhà có vật linh thiêng.

Mang theo sự tò mò và lo lắng, gia đình quyết định đào nền nhà để tìm kiếm. Khi đào sâu khoảng một mét rưỡi, họ phát hiện một quan tài gỗ đẹp và còn nguyên vẹn.

Anh con rể của gia đình hăng hái nhảy xuống hố bới, nhưng khi nhìn thấy hai chiếc quan tài xếp chéo nhau theo hình chữ X, anh bỗng nhiên lên cơn co giật liên hồi. Cùng lúc đó, ông cán bộ xã cũng đột nhiên đau bụng dữ dội. Cả nhà vội vàng đưa ông đi bệnh viện, may mắn thay, ông đã bình phục sau khi đi được 500 mét.

Kể từ sự kiện đó, không ai trong nhà dám động đến hai chiếc quan tài bí ẩn nữa. 

Câu chuyện xảy ra vào đầu những năm 2000. Cho đến nay, người dân Đồng Lạc vẫn lưu truyền nó như một điều linh thiêng và cấm kỵ. Cuộc sống gia đình vị cán bộ xã dần trở lại bình thường, nhưng câu chuyện này vẫn ẩn chứa nhiều nghi vấn về sự tồn tại của Thần Giữ Của.

ThanGiuCua

Chùa Ón và lời nguyền chết người

Chùa Ón tọa lạc giữa cánh đồng, cách cổng làng Mông Phụ chỉ vài trăm mét. Nhìn từ xa, di tích này trông như một ngôi nhà nhỏ với mái ngói mũi ri rêu phong cổ kính, tường được xây bằng gạch chỉ nung thủ công. Các vật liệu khác cũng được sử dụng từ những nguyên liệu truyền thống của vùng bán sơn địa. Tên chữ Nôm mà mọi người quen gọi là Ôn Hòa Tự. 

Không có tài liệu nào xác định rõ thời gian mà dân làng bắt đầu gọi là chùa Ón, và cũng có nhiều câu hỏi xoay quanh lý do tại sao nơi đây lại gọi là chùa khi không có tượng Phật hay hiện vật quý giá nào để thờ phụng. Vào ngày rằm hay mùng 1 đầu tháng, cũng hiếm khi thấy người dân mang lễ vật đến cúng bái, chỉ ngoại trừ ngày 3/3 và 1/4 âm lịch hàng năm.

Dân làng có giai thoại về Chùa rằng: Ôn Hòa là tên một vị tướng người Tàu (Trung Hoa cổ đại). Khi mãn hạn làm quan ở Việt Nam, ông đã dành thời gian đi vi hành đến đất Đường Lâm và bị cuốn hút bởi cảnh đẹp nơi đây. Ông xin phép dân làng ở lại để khai khẩn đất đai, trồng cấy và nuôi thân. Sau nhiều năm chăm chỉ tích lũy, ông quyết định dựng một ngôi nhà để trấn yểm long mạch cho làng. 

Xuất thân là một võ tướng có tài nghệ, vào những ngày rảnh rỗi, ông thường mời thanh niên trong làng đến để dạy võ. Không chỉ để rèn luyện sức khỏe, mà còn để chuẩn bị đối phó với giặc giã, cướp bóc. Trước khi qua đời, ông đã cho đúc một quả chuông đồng khắc 4 chữ “Hồng chung ôn hòa”, mà dân làng Mông Phụ vẫn gìn giữ đến hôm nay. 

Ngoài ra, trên hai câu đầu của chùa, hiện vẫn còn dòng chữ Hán Nôm, ghi lại rằng: “Khởi tạo Bính Dần niên, Quý xuân, Nhâm Tý nhật, Mão khắc động thổ, Bính cơ, Ất Mão nhật, Dậu thời, thu trụ thương lượng cát.” Tạm dịch là: chùa được khởi công năm Bính Thân, cuối mùa xuân, ngày Nhâm Tý, giờ Dậu bắc nóc và cầu phúc cho phú quý thọ khang (giàu sang, sống lâu, khỏe mạnh).

Cũng bởi Chùa cũng không có tượng pháp, không hoành phi câu đối, ngoài dăm ba câu đối chữ nho đề năm tháng xây dựng cũng chung chung không thể xác định được niên đại nên từ đó lan rộng ra nhiều lời đồn đại về chùa mà trong đó có câu chuyện Thần Giữ Của với lời nguyền độc. 

Theo lời đồn đại, Chùa Ón vốn là nơi người Tàu chôn giấu kho báu khổng lồ trước khi trở về quê hương. Không thể mang theo toàn bộ của cải, họ đã để lại lời nguyền rằng: chỉ khi nào có đủ 99 mạng sống của phụ nữ mang thai được dâng tế, kho báu mới được giải mã.

Lời nguyền man rợ khiến người dân trong vùng vô cùng lo sợ, không ai dám đặt chân đến Chùa Ón, càng không dám thực hiện hành động tàn ác để đổi lấy kho báu.

Một năm nọ, một đoàn người từ nước láng giềng đến thăm làng, họ tá túc tại đây trong vài ngày. Vào ban đêm, họ bí mật lén lút đến Chùa Ón và dựng lên một đàn tế ma quái. Đàn tràng được che phủ bởi tấm dù ngũ sắc rực rỡ, dựng trên bảy cột sơn màu sặc sỡ, ẩn nấp dưới màn đêm tăm tối.

Sáng hôm sau, khi người dân làng đi làm đồng ngang qua Chùa Ón, khung cảnh kinh hoàng hiện ra trước mắt họ. Dấu tích của đàn tế đã hoàn toàn biến mất, thay vào đó là những mảng đất bị đào bới nham nhở trước sân chùa. Trên chiếc bàn gỗ nhỏ cạnh đó, một chiếc đĩa sứ Giang Tây màu lam ngọc thu hút sự chú ý. Trên đĩa là 99 hạt thóc đòng đòng, cũng là 99 mạng sống đã bị cướp đi.

Chia sẻ câu chuyện này

Thiết kế và dàn trang: Đoàn Bảo Duy

ThanGiuCua
Share